Thực đơn
CONCACAF Nations League 2022–23 League AVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | México | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | +5 | 8 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 2–2 | 3–0 | ||
2 | Jamaica | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | +2 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 1–1 | 3–1 | ||
3 | Suriname | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | −7 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–2 | 1–1 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 10 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 2–0 | 5–0 | ||
2 | Costa Rica | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Martinique | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | −8 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–0 | 1–2 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 9 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 4–1 | 4–0 | ||
2 | Honduras | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 6 | Cúp Vàng CONCACAF | 2–1 | 1–2 | ||
3 | Curaçao | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 3 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 0–2 | 0–1 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 2 | +12 | 10 | Vòng chung kết và Cúp Vàng CONCACAF | 1–0 | 5–0 | ||
2 | El Salvador | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 5 | Cúp Vàng CONCACAF | 1–1 | 3–1 | ||
3 | Grenada | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 17 | −13 | 1 | Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF | 1–7 | 2–2 |
Bốn đội được xếp hạng dựa trên kết quả của họ ở vòng bảng để xác định các trận bán kết. Hạt giống thứ nhất đấu với hạt giống thứ tư và hạt giống thứ hai đấu với hạt giống thứ ba.[8]
Hạt giống | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | Hoa Kỳ (H) | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 2 | +12 | 10 |
2 | B | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 10 |
3 | C | Canada | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 9 |
4 | A | México | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | +5 | 8 |
Bán kết | Chung kết | |||||
15 tháng 6 – Paradise | ||||||
Panama | 0 | |||||
18 tháng 6 – Paradise | ||||||
Canada | 2 | |||||
Canada | 0 | |||||
15 tháng 6 – Paradise | ||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||
Hoa Kỳ | 3 | |||||
México | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
18 tháng 6 – Paradise | ||||||
Panama | 0 | |||||
México | 1 |
Tất cả trận đấu diễn ra theo Múi giờ Thái Bình Dương (UTC−7).
Panama | 0–2 | Canada |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
CONCACAF Nations League 2022–23 League ALiên quan
CONCACAF CONCACAF Nations League 2019–20 CONCACAF Nations League A 2022–23 CONCACAF Nations League 2022–23 CONCACAF Nations League CONCACAF Gold Cup CONCACAF Women's Gold Cup Conca CasaleTài liệu tham khảo
WikiPedia: CONCACAF Nations League 2022–23 https://www.concacaf.com/nations-league/news/pulis... https://www.concacaf.com/nations-league/news/las-v... https://www.concacaf.com/en/article/new-concacaf-q... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/nations-league/news/conca... https://www.concacaf.com/en/nations-league/stats/ https://www.concacaf.com/nations-league/ https://stconcacafwp001.blob.core.windows.net/medi... https://bongdaplus.vn/bong-da-the-gioi/ket-qua-can... https://www.facebook.com/baobongda